掌上团酷

成泰的意思

chéng tài

成泰


拼音chéng tài
拼音字母cheng tai
拼音首字母ct

百科含义

成泰(越南语:Thành Thái,1889年-1907年)是越南大南帝国(Đế Quốc Đại Nam)阮朝(Nhà Nguyễn)怀泽公成泰帝阮福昭(越南语:Nguyễn Phúc Chiêu,1879年3月14日-1954年3月24日,原名阮福宝嶙Nguyễn Phúc Bửu Lân)的年号,共计19年。

词语组词

词语首拼