掌上团酷

延宁的意思

yán níng

延宁


拼音yán níng
拼音字母yan ning
拼音首字母yn

百科含义

延宁(越南语:Diên Ninh 1454年—1459年)是大越国后黎朝(Nhà Hậu Lê)仁宗宣皇帝(Nhân Tông Tuyên hoàng đế )黎邦基(Lê Bang Cơ )的第二个年号,共计6年。

词语组词

词语首拼