掌上团酷

崇康的意思

chóng kāng

崇康


拼音chóng kāng
拼音字母chong kang
拼音首字母ck

百科含义

崇康(Sùng Khang,1566年—1578年)是大越(Đại Việt quốc )莫朝(Nhà Mạc)英祖(Anh Tổ)莫茂洽(Mạc Mậu Hợp)的第二个年号。

词语组词

词语首拼